Vòng bảng Cúp Intertoto 1963–64

Các đội bóng được chia thành 12 bảng, mỗi bảng 4 đội. Các bảng được chia theo khu vực địa lý gồm 'A', dành cho các đội ở Bỉ, Pháp, Ý và Thụy Sĩ; 'B' dành cho các đội ở Áo, Hà Lan, Thụy Điển và Tây Đức; và 'C' dành cho các đội ở Tiệp Khắc, Đông Đức, Ba Lan và Nam Tư. Mười hai đội thắng vòng bảng (in đậm ở các bảng dưới) vào vòng đấu loại trực tiếp – các câu lạc bộ từ các khu vực, 'A' 'B' and 'C', được phân cách nhau ra.

Bảng A1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Standard Liège62318807
2 Fiorentina622289−16
3 Sedan62221216−46
4 Zürich6132116+55

Bảng A2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Sampdoria6411133+109
2 Nîmes6411137+69
3 Royal Antwerp6204914−54
4 Lausanne Sports6105516−112

Bảng A3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Modena632186+28
2 La Gantoise6231109+17
3 Toulouse63031410+46
4 Young Boys6114714−73

Bảng A4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Rouen64021813+58
2 Venezia6312107+37
3 Lierse631278−17
4 La Chaux-de-Fonds60241118−72

Bảng B1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Rapid Vienna6501176+1110
2 PSV64021110+18
3 Neumünster6204914−54
4 Djurgården6105613−72

Bảng B2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Bayern Munich6420199+1010
2 First Vienna63121411+37
3 Sparta Rotterdam63031317−46
4 Gothenburg60151019−91

Bảng B3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Örgryte63211410+48
2 Wiener AC631278−17
3 Pirmasens63031911+86
4 Enschede6114516−113

Bảng B4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Norrköping6411149+59
2 Ajax63121712+57
3 Tasmania Berlin61321116−55
4 Schwechat61141217−53

Bảng C1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Slovnaft Bratislava6411124+89
2 Velež Mostar6312912−37
3 Zagłębie Sosnowiec63038806
4 Motor Jena610538−52

The Sosnowiec v Jena match was abandoned after Jena ended up with too few players (due to injuries and sendings-offs), the score at the time was allowed to stand.

Bảng C2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Slovan Bratislava6321127+58
2 Ruch Chorzów6312128+47
3 OFK Belgrade6222712−56
4 Empor Rostock603359−43

Bảng C3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Polonia Bytom62311710+77
2 Red Star Belgrade6312151507
3 Vorwärts Berlin6132109+15
4 Jednota Trenčín6213715−85

Bảng C4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Odra Opole632183+58
2 SONP Kladno631278−17
3 Hajduk Split630378−16
4 Zwickau611469−33